remarkable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remarkable
Phát âm : /ri'mɑ:kəbl/
+ tính từ
- đáng chú ý
- xuất sắc, phi thường, đặc biệt
- rõ rệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
noteworthy singular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remarkable"
- Những từ có chứa "remarkable":
remarkable remarkableness - Những từ có chứa "remarkable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng kể áng Chu Văn An
Lượt xem: 810