--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
remonetization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
remonetization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remonetization
Phát âm : /ri:,mʌnitai'zeiʃn/
+ danh từ
sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
remonetization
:
sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức