--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
remonstrating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
remonstrating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remonstrating
Phát âm : /ri'mɔnstreitiɳ/
+ tính từ
quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
phản đối
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
remonstrating
:
quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián