--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
renouncement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
renouncement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renouncement
Phát âm : /ri'naunsmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự từ bỏ, sự không thừa nhận
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
renouncement
:
sự từ bỏ, sự không thừa nhận
+
poison ivy
:
(thực vật học) cây sơn độc
+
hú họa
:
At (by) haphazard, by mere chance, casuallyđi tìm hú họa mà lại gặp được bạnTo look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
+
cull
:
lựa chọn, chọn lọcextracts culled from the best authors những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
+
darmstadtium
:
nguyên tố110