renunciative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renunciative
Phát âm : /ri'nʌnʃiətiv/ Cách viết khác : (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/
+ tính từ
- có ý từ bỏ, không nhận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
renunciant self-abnegating self-denying
Lượt xem: 92