repairable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repairable
Phát âm : /'ripeərəbl/
+ tính từ
- có thể sửa chữa, có thể tu sửa
- có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm)
- có thể đền bù, có thể bồi thường (thiệt hại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repairable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repairable":
referable repairable reparable - Những từ có chứa "repairable":
irrepairable repairable unrepairable
Lượt xem: 368