--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
repatriation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
repatriation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repatriation
Phát âm : /'ri:pætri'eiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự hồi hương, sự trở về nước
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
repatriation
:
sự hồi hương, sự trở về nước
+
hiếp dâm
:
to violate; to rape; to ravishsự hiếp dâmviolation
+
campus
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)