repealable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repealable
Phát âm : /ri'pii:ləbl/
+ danh từ
- người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repealable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repealable":
repealable revealable - Những từ có chứa "repealable":
irrepealable irrepealableness repealable
Lượt xem: 319