repentant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repentant
Phát âm : /ri'pentənt/
+ tính từ
- ân hận, ăn năn, hối hận
- a repentant look
vẻ mặt hối hận
- a repentant look
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impenitent unrepentant unremorseful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repentant"
- Những từ có chứa "repentant":
repentant unrepentant
Lượt xem: 481