--

repertoire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repertoire

Phát âm : /'repətwɑ:/

+ danh từ

  • vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repertoire"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "repertoire"
    repertoire repertory
  • Những từ có chứa "repertoire" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chèo múa rối
Lượt xem: 780