repetitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repetitive
Phát âm : /ri'pətitiv/
+ tính từ
- lặp lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repetitious insistent
Lượt xem: 601