--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reprovingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reprovingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reprovingly
Phát âm : /ri'pru:viɳli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
reprovingly
:
mắng mỏ, quở trách, khiển trách