--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ required chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aciculate
:
liên quan đến thực vật, động vật, hoặc tinh thể có hình kim hay các phần giống kim
+
interjectional
:
(thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào
+
chuyển hướng
:
To shiftchuyển hướng về phía Đôngwind shifts round to the Eastchuyển hướng kinh doanhto shift from one kind of undertaking to another
+
hổng hểnh
:
Full of gaps, widely gaping, exposedCái phên cửa này hổng hểnh quáThis bamboo-plaited door has too many gaps in itPhòng này hổng hểnh quáThis room is exposed
+
headstone
:
bia, mộ chí