aciculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aciculate+ Adjective
- liên quan đến thực vật, động vật, hoặc tinh thể có hình kim hay các phần giống kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aciculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aciculate":
accolade aculeate auscultate aciculate
Lượt xem: 464