--

resentment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resentment

Phát âm : /ri'zentmənt/

+ danh từ

  • sự phẫn uất, sự oán giận
    • to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something
      oán giận người nào vì đã làm việc gì
  • sự phật ý, sự bực bội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resentment"
Lượt xem: 707