--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reservist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reservist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reservist
Phát âm : /ri'zə:vist/
+ danh từ
lính dự bị
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
Lượt xem: 180
Từ vừa tra
+
reservist
:
lính dự bị