--

reshuffle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reshuffle

Phát âm : /'ri:'ʃʌfl/

+ danh từ

  • (đánh bài) sự trang lại bài
  • sự cải tổ chính phủ

+ ngoại động từ

  • (đánh bài) trang lại (bài)
  • cải tổ (chính phủ)
Lượt xem: 469