--

residential

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residential

Phát âm : /,rezi'denʃəl/

+ tính từ

  • (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
    • residential address
      địa chỉ nhà ở
    • residential district
      khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
    • residential rental
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
  • có liên quan tới nơi cư trú
    • the residential qualification for voters
      tư cách cư trú đối với cử tri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "residential"
Lượt xem: 273