resinaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resinaceous
Phát âm : /,rezi'neiʃəs/ Cách viết khác : (resinous) /'rezinəs/
+ tính từ
- (thuộc) nhựa; giống nhựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resinaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resinaceous":
resinaceous resinous
Lượt xem: 296