--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
resipiscence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
resipiscence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resipiscence
Phát âm : /,resi'pisəns/
+ danh từ
sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải
Lượt xem: 85
Từ vừa tra
+
resipiscence
:
sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải