--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ resister chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shaper
:
thợ nặn, thợ giũa
+
oanh tạc
:
Bomb from the air, drop bombs by plane
+
nghẹn lời
:
Be struck dumb (with emotion)Cảm động nghẹn lờiTo be struck dumb with emotion
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade
+
nộm
:
Sweet and sour grated salad