shaper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaper
Phát âm : /'ʃeipə/
+ danh từ
- thợ nặn, thợ giũa
- người thảo kế hoạch
- máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shaping machine maker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaper"
Lượt xem: 838