resonator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonator
Phát âm : /'rezəneitə/
+ danh từ
- (vật lý) cái cộng hưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resonant circuit cavity resonator resonating chamber
Lượt xem: 366