respecful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respecful
Phát âm : /ris'pektful/
+ tính từ
- tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
- respecful hevaviour
thái độ tôn kính
- to keep someone at a respecful distance
để cho ai phải kính nể mình
- respecful hevaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respecful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "respecful":
respecful respecfully - Những từ có chứa "respecful":
respecful respecfully
Lượt xem: 288
Từ vừa tra