--

respelled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respelled

Phát âm : /'ri:'spel/

+ ngoại động từ respelled /'ri:'speld/, respelt /'ri:'spelt/

  • đánh vần lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respelled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "respelled"
    respelled respelt
Lượt xem: 334