responsive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: responsive
Phát âm : /ris'pɔnsiv/
+ tính từ
- đáp lại, trả lời
- a responsive gesture
cử chỉ đáp lại
- a responsive gesture
- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reactive antiphonal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "responsive"
- Những từ có chứa "responsive":
irresponsive irresponsiveness responsive unresponsive unresponsiveness
Lượt xem: 388