--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
responsory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
responsory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: responsory
Phát âm : /ris'pɔnsəri/
+ danh từ
(tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
responsory
:
(tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)
+
prosenchyma
:
(thực vật học) mô tế bào hình thoi
+
cải quá
:
Correct a mistake, right an error
+
bím tóc
:
Braid; plaittóc tết bímplaited hair
+
sự cố
:
break-downxem xét sự cốto examine the break-down