--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
resurgent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
resurgent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resurgent
Phát âm : /ri'sə:dʤənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
lại nổi lên; lại mọc lên
sống lại
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
resurgent
:
lại nổi lên; lại mọc lên