--

retaining wall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retaining wall

Phát âm : /ri'teiniɳ'wɔ:l/

+ danh từ

  • tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retaining wall"
Lượt xem: 795