--

retardatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retardatory

Phát âm : /ri'tɑ:dətiv/ Cách viết khác : (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/

+ tính từ

  • làm chậm trễ
Lượt xem: 256