--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retinitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retinitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retinitis
Phát âm : /,reti'naitis/
+ danh từ
(y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
retinitis
:
(y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc