retirement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retirement
Phát âm : /ri'taiəmənt/
+ danh từ
- sự ẩn dật
- to live in retirement
sống ẩn dật
- to live in retirement
- nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật
- sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)
- (quân sự) sự rút lui
- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
- (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retirement"
Lượt xem: 404