retorted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retorted
Phát âm : /ri'tɔ:tid/
+ tính từ
- cong queo, vặn vẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retorted"
Lượt xem: 443