retractation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retractation
Phát âm : /,ri:træk'teiʃn/
+ danh từ
- sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retractation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retractation":
retractation retraction retroaction
Lượt xem: 298