retractile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retractile
Phát âm : /ri'træktail/
+ tính từ
- co rút
- retractile strength
sức co rút
- retractile strength
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonretractile nonretractable
Lượt xem: 345