--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retractility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retractility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retractility
Phát âm : /,ri:træk'tiliti/
+ danh từ
tính co rút
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
retractility
:
tính co rút
+
elm
:
(thực vật học) cây đu
+
gowned
:
mặc lễ phục; áo choàng (giáo sư đại học, quan tòa,...), mặc áo dài (phụ nữ),...
+
vệ sinh
:
hygiene
+
phá vây
:
(quân) Break through (the enemy siege)