--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retractor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retractor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retractor
Phát âm : /ri'træktə/
+ danh từ
(giải phẫu) cơ co rút
(y học) cái banh miệng vết mổ
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
retractor
:
(giải phẫu) cơ co rút