retrenchment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrenchment
Phát âm : /ri'trentʃmənt/
+ danh từ
- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
- sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
- (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curtailment downsizing
Lượt xem: 439