retroactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retroactive
Phát âm : /,retrou'æktiv/
+ tính từ
- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ex post facto retro
Lượt xem: 553