--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retrocedence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retrocedence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrocedence
Phát âm : /,retrou'si:dəns/
+ danh từ
sự lùi lại
(y học) sự lặn vào trong
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
retrocedence
:
sự lùi lại