--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retrocedent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retrocedent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrocedent
Phát âm : /,retrou'si:dənt/
+ tính từ
lùi lại
(y học) lặn vào trong
Lượt xem: 138
Từ vừa tra
+
retrocedent
:
lùi lại
+
điều tra
:
Investigate, inquire, take a census ofĐiều tra dân sốTo take a population census