--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
retrocessive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
retrocessive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrocessive
Phát âm : /,retrou'sesiv/
+ tính từ
lùi lại, thụt lùi
nhượng lại, trả lại
Lượt xem: 122
Từ vừa tra
+
retrocessive
:
lùi lại, thụt lùi
+
opprobrious
:
quở trách, lăng nhục
+
khai chiến
:
Declare war