retroflected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retroflected
Phát âm : /,retrou'flektid/ Cách viết khác : (retroflex) /'retroufleks/ (retroflexed) /'retrouflekst/
+ tính từ
- gập ra phía sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retroflected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retroflected":
retroflected retroflexed
Lượt xem: 110