--

retrospective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrospective

Phát âm : /,retrou'spektiv/

+ tính từ

  • hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
  • (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)
  • ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
  • ở đằng sau (phong cảnh)
Lượt xem: 321