--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
returner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
returner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: returner
Phát âm : /ri'tə:nə/
+ danh từ
người trở về (từ nước ngoài...)
người trả (vật đã mượn)
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
returner
:
người trở về (từ nước ngoài...)
+
drafting instrument
:
dụng cụ vẽ
+
hồ chí minh
:
Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry