--

retuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retuse

Phát âm : /ri'tju:s/

+ tính từ

  • (thực vật học) rộng đầu (lá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retuse"
Lượt xem: 408