--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
revaccinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
revaccinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revaccinate
Phát âm : /'ri:'væksineit/
+ ngoại động từ
(y học) chủng lại
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
revaccinate
:
(y học) chủng lại