--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
revaccination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
revaccination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revaccination
Phát âm : /'ri:,væksi'neiʃn/
+ danh từ
(y học) sự chủng lại
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
revaccination
:
(y học) sự chủng lại