--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revealing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
preventer
:
người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
+
inhibiter
:
người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế
+
sinh lợi
:
Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative
+
bãi thị
:
(cũ) như bãi chợ
+
bì bọp
:
Flop, plopsóng vỗ bì bọp vào mạn thuyềnthe waves struck flop, flop against the sides of the boat