--

constituent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constituent

Phát âm : /kən'stitjuənt/

+ tính từ

  • cấu tạo, hợp thành, lập thành
    • the constituent elements of air
      những phần tử cấu tạo không khí
  • có quyền bầu cử
  • lập hiến
    • constituent assembly
      hội đồng lập hiến

+ danh từ

  • phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
  • cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
  • người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constituent"
Lượt xem: 651